Có 6 kết quả:

技艺 jì yì ㄐㄧˋ ㄧˋ技藝 jì yì ㄐㄧˋ ㄧˋ計議 jì yì ㄐㄧˋ ㄧˋ記憶 jì yì ㄐㄧˋ ㄧˋ计议 jì yì ㄐㄧˋ ㄧˋ记忆 jì yì ㄐㄧˋ ㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) art

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) art

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliberate
(2) to talk over
(3) to plan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliberate
(2) to talk over
(3) to plan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remember
(2) to recall
(3) memory
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0